Có 2 kết quả:

蚕种 cán zhǒng ㄘㄢˊ ㄓㄨㄥˇ蠶種 cán zhǒng ㄘㄢˊ ㄓㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

silkworm eggs

Bình luận 0