Có 2 kết quả:
蚕种 cán zhǒng ㄘㄢˊ ㄓㄨㄥˇ • 蠶種 cán zhǒng ㄘㄢˊ ㄓㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
silkworm eggs
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
silkworm eggs
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0